
Set Off Là Gì Và Cấu Trúc Của Set Off Trong Tiếng Anh
Cụm động từ là một chủ đề ngữ pháp mang lại cho người học tiếng Anh rất nhiều khó khăn và cũng rất thú vị vì với mỗi sự kết hợp của động từ và giới từ, chúng ta sẽ có được một cụm động từ hoàn toàn mới với cách sử dụng hoàn toàn khác. Đối với bộ động từ cũng vậy, bên cạnh những cụm động từ như set on, set about, set back, set up, set off là những cụm động từ rất phổ biến và quan trọng. Hôm nay hãy cùng tienganh tìm hiểu về cụm từ này nhé.
1. Set Off có nghĩa là gì?
– Set off là một cụm động từ bao gồm động từ đặt: / set / và giới từ tắt: / ɒf /. Khi đọc cụm động từ này, chúng ta kết nối âm / t / với âm / ɒf /.
Như đã đề cập ở trên, cụm động từ rất thú vị vì sự đa dạng của chúng. Phrasal verbs cũng có nhiều nghĩa khác nhau. Đặc biệt:
– Khởi hành: bắt đầu những chuyến đi chơi, những chuyến du lịch, …
Ví dụ:
Chúng tôi lên đường vào sáng sớm hôm sau.
Sáng mai chúng ta đi sớm.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ về sớm hơn để có nhiều thời gian tận hưởng chuyến tham quan.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bắt đầu cuộc hành trình của mình sớm hơn để tôi có nhiều thời gian hơn để tận hưởng cuộc hành trình.
– Đi: Đặt bom.
Ví dụ:
Những kẻ khủng bố đã cho nổ một quả bom trong một siêu thị vào đêm qua.
Những kẻ khủng bố đã đặt một quả bom trong một siêu thị vào đêm qua.
Cảnh sát đang cảnh báo mọi người đề phòng quả bom do bọn khủng bố cho nổ đêm qua.
Cảnh sát đang cảnh báo mọi người về quả bom do bọn khủng bố gieo vào đêm qua.
– Khởi hành: phát âm thanh báo động.
Ví dụ:
Ngọn lửa đã làm dấy lên báo động cháy.
Vụ cháy khiến chuông báo cháy phụt.
Những người bảo vệ nâng cao báo động sau khi phát hiện Finn là một tên cướp nguy hiểm.
Lính canh báo động sau khi phát hiện tên cướp nguy hiểm Finn.
– Xuất hành: Khỏi nợ.
Ví dụ:
Nếu tôi trúng số, tôi sẽ trả hết nợ.
Nếu tôi trúng số, tôi không có nợ.
Anh ấy nói bây giờ anh ấy không có tiền. Có lẽ anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.
Anh ấy nói bây giờ anh ấy không có tiền. Có lẽ anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.
– giấy bạc: đưa mặt trái để khán giả nhận diện rõ hơn.
Ví dụ:
Nền tối bổ sung cho bức tranh một cách độc đáo.
Nền tối làm cho hình ảnh hiển thị rõ hơn do độ tương phản.
Chiếc váy đỏ tôn lên làn da trắng ngần của cô.
Chiếc váy đỏ tôn lên làn da trắng ngần của cô.
– Khởi hành: gây ra một sự việc, sự kiện gì đó.
Ví dụ:
Phân biệt chủng tộc đã gây ra làn sóng đình công ở nhiều nhà máy nơi người da đen làm việc.
Phân biệt chủng tộc gây ra các cuộc đình công tại các công ty nơi người da đen làm việc.
Sự hoảng loạn của thị trường chứng khoán gây ra một làn sóng phá sản.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã làm dấy lên một làn sóng vỡ nợ.
– Đưa ai đó rời đi: kêu gọi ai đó bắt đầu làm điều gì đó
Ví dụ:
Mỗi khi nghĩ về gia đình, họ lại khiến tôi phải nỗ lực hơn.
Bất cứ khi nào tôi nghĩ đến gia đình của mình, họ khiến tôi muốn làm việc chăm chỉ hơn.
Linda cuối cùng cũng ngừng cười. Đừng làm cô ấy tức giận nữa.
Linda cuối cùng cũng ngừng cười. Đừng chọc cô ấy cười nữa.
2. Một số từ đồng nghĩa với Set off
– Chúng ta cũng có một số từ đồng nghĩa với các nghĩa khác nhau.
Cụm đồng từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
(to) start on a journey/a trip | Bắt đầu một chuyển đi | We will start on our journey tomorrow.
Chúng tôi sẽ khởi hành chuyến đi của chúng tôi vào ngày mai |
(to) put a bomb | Đặt bom | Someone put a bomb in the city center yesterday.
Ai đó đã đặt một quả bom ở trung tâm thành phố vào hôm qua. |
(to) rid oneself of debt
(to) get out of debt
(to) be clear of debts
(to) be quits with somebody |
Thoát nợ, hết nợ | Finally, I got out of my debt.
Cuối cùng, tôi cũng thoát được nợ của tôi
Owing to your help, I was clear of my debts. Nhờ có sự trợ giúp của bạn, tôi đã trả hết nợ.
I’m quits with Alan. Tôi đã hết nợ Alan. |
warning/alarm bells start to ring/sound. | chuông báo động, chuông cảnh báo bắt đầu kêu lên. | After the warning bells had started to ring, everybody got a state of panic.
Sau khi chuông báo động bắt đầu kêu lên thì mọi người hoảng loạn hết lên. |
(to) cause | gây ra | The 2020 stock market crash was mostly caused by the spreading coronavirus pandemic from China into the rest of the world.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 2020 chủ yếu là do đại dịch coronavirus lây lan từ Trung Quốc sang phần còn lại của thế giới. |
(to) make somebody do something | khiến ai làm gì. | She makes me feel happy.
Cô ấy khiến tôi cảm thấy hạnh phúc
My boyfriend makes me try to be better. Bạn trai tôi khiến tôi cố gắng trở thành một người tốt hơn. |
Trên đây là phần trả lời cho câu hỏi “Set off là gì và cấu trúc của Set off trong tiếng Anh”. chúng tôi hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức và hành trang hữu ích để học cụm động từ vui nhộn này.