Tất cả những gì về gỗ hương? Gỗ hương có nhiều loại, tốt hay không, gỗ hương giá bao nhiêu, loại nào tốt nhất, cách phân biệt từng loại hương như thế nào?
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu mọi điều bạn cần biết về trầm hương như: trầm hương là gì và thuộc nhóm nào? Các loại và loại gỗ thơm tốt nhất là gì, ưu nhược điểm, giá gỗ và ứng dụng làm các sản phẩm nội thất trong bài viết này.
1 Trước hết chúng ta hãy hiểu gỗ tuyết tùng là gì?
Cây trầm hương (hay còn gọi là trầm hương, đại quả, thông, hương, ..), tên khoa học là họ Đàn hương đỏ (Fabaceae). Sau khi khai thác, chúng được xẻ thành các khối hương hoặc ván gỗ, được sử dụng để làm đồ nội thất hoặc đồ thủ công mỹ nghệ cao cấp.
Cây trầm hương phân bố chủ yếu ở Campuchia, Lào, Việt Nam và các khu vực Đông Nam Á khác, … sau đó được nhân giống và trồng ở Nam Phi, Ấn Độ, Châu Mỹ Latinh và các nơi khác …
Ở nước tôi, cây trầm hương tập trung chủ yếu ở các vùng cao nguyên trung tâm và đông nam bộ như Lintong, Duole, Tây Ninh,… vì chúng ưa phù sa, đất vôi, đất đỏ bazan, rừng khộp, rừng nửa. thường xanh.
2 Gỗ thơm thuộc loại nào?
Gỗ trầm hương hiện thuộc nhóm 1, có vân và màu gỗ đẹp, mùi thơm nồng, không mối mọt, không cong vênh, không sủi bọt, có giá trị kinh tế cao.
Tại Việt Nam, tuyết tùng cùng nhóm với 41 loại gỗ quý khác như gụ, dổi và hương thảo.
3 Gỗ thơm có tốt không?
Cedar có tất cả những ưu điểm trên, thuộc loại cao cấp và đắt tiền nên chất lượng và đẳng cấp mà nó mang lại là điều không thể bàn cãi.
4 Đặc điểm của gỗ tuyết tùng
Cedars có màu nâu đỏ hoặc vàng khi còn non, và sẫm hơn khi chúng khô dần khi già đi. Vân gỗ đẹp, đường vân mịn, đều và không bị méo mó.
Vân gỗ dày, cứng khi cầm, có mùi thơm tự nhiên vô cùng dễ chịu là đặc điểm của gỗ quý loại I.
Để nhận biết gỗ thơm, phương pháp truyền thống là ngâm gỗ vào nước, sau một thời gian nước chuyển sang màu xanh là mùi thơm thật.
5 Có bao nhiêu loại gỗ thơm và cách nhận biết chúng? Loại nước hoa nào là tốt nhất?
Hiện tại, việc phân loại gỗ hương vẫn chưa có nguồn chính thức xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền, chủ yếu là do các quốc gia và vùng miền khác nhau gọi gỗ và có một số tên gọi chung như:
5.1 Gỗ trắc đỏ là gì?
Gỗ tuyết tùng đỏ hiện nay có giá trị cao nhất vì vân gỗ đẹp và hiếm nhất, hiện nay loại gỗ này rất hiếm và chủ yếu được dùng làm gốc, rễ đồ mỹ nghệ.
Gỗ gõ đỏ từ khi để mộc, màu cánh gián sau khi phun sơn pu Về chất lượng gỗ: thớ mịn, gỗ nặng, cứng, đặc, có tâm và thớ nhỏ. Càng sử dụng lâu, màu sắc càng đỏ và đều hơn, các đường vân nổi rõ hơn. Không bao giờ bị mối mọt.
Gỗ tuyết tùng đỏ khi để nguyên có mùi thơm thoang thoảng, sau khi quét sơn PU không còn mùi gỗ. Nhận biết gỗ bằng cách ngâm mùn gỗ (mua giấy nhám loại 220 hoặc 240 trà dưới đáy sản phẩm cho mùn gỗ) trong nước ấm khoảng 2 giờ, nước chuyển sang màu xanh nhạt như nước trà.
5.2 Gỗ tuyết tùng là gì?
Có người cho rằng sở dĩ gỗ tuyết tùng có tên là Thạch tùng là vì gỗ đặc như đá, cũng có người cho rằng gọi là Thạch tùng vì màu đỏ của gỗ nhạt hơn hương đỏ, nhìn thì thấy. như một hòn đá. Ngoài ra, một số người cho rằng vì chúng có những đường vân giống như đá quý. Tất cả những giải thích này đều rất hợp lý.
Nếu Hongxiang là vua của muôn hương thì Shixiang là nữ hoàng. Loại gỗ này có đường vân sắc nét, mịn, dày và đa dạng. Chất gỗ chắc, nặng và dễ gia công, màu sắc của gỗ chắc chắn rất thu hút những ai yêu thích balsa, càng sử dụng càng bóng đẹp. Do những ưu điểm của loại gỗ này nên được rất nhiều người săn đón.
Hương thơm: Gỗ có mùi thơm nhẹ khi xẻ gỗ và không có mùi thơm sau khi hoàn thiện. Về giá trị, trầm hương Shi rẻ hơn trầm hương đỏ, tương đương với giá trầm hương Lào.
Nhận dạng: Tôm gỗ nhỏ, xấu, có đường vân sắc nét, ngâm trong màng gỗ thì nước chuyển sang màu xanh, nhưng màu nước nhạt hơn có vị đỏ, mùi thơm hoa súng.
5.3 Gỗ Làoxiang
Gỗ tuyết tùng Lào có đặc điểm tương tự như gỗ tuyết tùng đỏ nhưng vân gỗ và màu gỗ xấu hơn gỗ tuyết tùng đỏ một chút. Xác định tương tự.
5.4 Gỗ tuyết tùng là gì?
Loại gỗ này có màu vàng nghệ, phần gỗ già màu đỏ nhạt, vân gỗ nhiều nhưng không dày. Vân gỗ mịn hơn, không bị mối mọt. Thường được sử dụng làm bàn ghế, tủ, giường, …
Khi cắt ra có mùi thơm chua nhẹ, chua nhẹ, sau khi cắt sẽ có vị chua thanh nên thường được gọi là chua.
Cách nhận biết mùi là lượng thớ gỗ, nhìn đường vân là biết ngay không có loại nào làm giả được mùi. Ngâm trong nước, có vị chua.
5.5 Boswellia là gì?
Như cây giáng hương tức giận, hương rất nặng, phần giận càng nặng. Bề mặt gỗ Núc nác sần sùi, có các cục, cục và sụn, thường có màu vàng, nâu nhạt, đỏ vàng, đỏ sẫm. Vân gỗ mịn, thớ gỗ uốn lượn như vân mây, có thể có những đốm nhỏ độc đáo. Mùi thơm nhẹ, dễ chịu.
5.6 Gỗ cẩm lai xám là gì?
Gỗ trầm hương thường sống ở Việt Nam, vân gỗ đẹp nên thường giữ được nguyên bản khi làm sản phẩm cũng được giới sành đồ gỗ yêu thích.Sản phẩm làm từ gỗ tuyết tùng xám gần như là mộc, chất gỗ chắc, tiếng guốc mịn, không mối mọt nên đảm bảo độ bền.
5.7 Trầm hương Nam Phi
Cây tuyết tùng Nam Phi là tên loại cây trầm hương có nguồn gốc từ Nam Phi, có màu đỏ đậm hơn so với cây trầm hương ở các vùng khác. Người xem mãn nhãn với những màu gỗ Nam Phi khác nhau, đều màu, vân gỗ đậm hơn, chắc và bền.
Mùi gỗ cũng nồng hơn, không nhẹ nhàng nhẹ nhàng như những nơi khác, mùi thơm nồng hơn một chút, bắt được mùi dai.
5,8 Gỗ huyết dụ
Vân gỗ này có màu đỏ tươi, mới cắt ra như giọt máu, lâu ngày có màu cánh gián, bền màu, không bị mối mọt, cực bền.
Vừa cắt ra, mùi thơm nhẹ và không vị, không có mùi khét sau một thời gian dài, khá ưng ý, chất lượng tốt và giá thành rẻ. Cách nhận biết, cho mùn gỗ vào nước, nước chuyển sang màu đỏ như máu có váng tinh dầu.
Lưu ý: Cách phân biệt giữa gỗ thơm và gỗ xà cừ
Do gỗ thơm có giá trị cao nên một số xưởng gỗ không cẩn thận có thể giả mạo bằng gỗ xà cừ. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ sẽ không thấy vân gỗ tự nhiên, vân không đẹp như mùi thơm thật.
Màu đỏ của gỗ không nhìn thấy bằng giấy nhám, và không có mùi thơm. Xà cừ giả không bền, nhẹ hơn nhiều so với trầm hương, dễ nứt, nét khắc không sắc nét.
6 Giá gỗ thơm là bao nhiêu?
Dựa trên số liệu thị trường hiện nay, giá gỗ thơm rất đa dạng tùy thuộc vào nguồn gỗ, cụ thể giá gỗ xẻ có đường kính trên 30cm, dài khoảng 1-3m thường dao động từ 18 triệu đến 34 triệu. Phía đông
Trầm hương Nam Phi tính theo m3, đơn giá khoảng 20 triệu đồng, trầm hương Lào hơn 35 triệu đồng.
7 Ứng dụng của gỗ hương
Đây là loại gỗ cao cấp được ưa chuộng ở Việt Nam và cả thế giới, được sử dụng rộng rãi trong đóng đồ, tủ, bàn ghế, tượng phật, đồ mỹ nghệ, …
7.1 Tủ tivi gỗ thơm
7.2 Bàn ghế âu á gỗ hương
7.3 Kệ gỗ hương
7.4 Bàn ăn gỗ hương
7.5 Giường gỗ hương
Hy vọng bài viết về chủ đề gỗ hương trên đây đã mang lại kiến thức hữu ích dành cho các bạn!